Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
47
|
71
|
92
|
G7 |
597
|
699
|
868
|
G6 |
5190
9159
7228
|
9973
0438
4312
|
6462
0999
5510
|
G5 |
8605
|
5772
|
9220
|
G4 |
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
|
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
|
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
|
G3 |
22553
52242
|
37467
28274
|
87194
84916
|
G2 |
33569
|
65076
|
62729
|
G1 |
78924
|
63447
|
62357
|
ĐB |
222739
|
489906
|
510329
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 5;8; | 6; | |
1 | 4; | 2;7; | 6; |
2 | 2;4;8;8; | 6;9; 9;9;9; | |
3 | 9; | 8;8;9; | 4; |
4 | 2;7; | 7; | |
5 | 2;3;4;9; | 3; | 7; |
6 | 9; | 2;7; | 2;8; |
7 | 1;2;3;4;6; | 1; | |
8 | 6; | 2; | |
9 | 7; | 9; | 2;4;6;9; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
82
|
85
|
G7 |
921
|
314
|
G6 |
0527
5241
0048
|
1613
0416
2285
|
G5 |
6040
|
2137
|
G4 |
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
|
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
|
G3 |
57922
15866
|
08882
16643
|
G2 |
54180
|
33615
|
G1 |
02857
|
44313
|
ĐB |
784788
|
700660
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 3;6; | |
1 | 3;3;4;5;6; | |
2 | 1;2;7; | |
3 | 1; | 7; |
4 | 1;3;8;9; | 3;4;4;5; |
5 | 2;7; | 4; |
6 | 6; | |
7 | 4; | |
8 | 2;8; | 2;5;5;9; |
9 |
DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
G8 |
76
|
44
|
G7 |
078
|
591
|
G6 |
1371
6684
6319
|
5825
2600
6206
|
G5 |
6181
|
4781
|
G4 |
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
|
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
|
G3 |
37704
84556
|
10922
93219
|
G2 |
06386
|
17871
|
G1 |
35881
|
93212
|
ĐB |
041859
|
717668
|
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
18
|
80
|
G7 |
590
|
412
|
G6 |
2699
9928
5550
|
7024
3367
5111
|
G5 |
0391
|
8865
|
G4 |
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
|
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
|
G3 |
03886
17249
|
95055
31194
|
G2 |
86718
|
67708
|
G1 |
86257
|
95359
|
ĐB |
381512
|
106637
|